Le Hue Truong
Active Member
- 8,273
- 34,109
- Thread cover
- data/assets/threadprofilecover/bo-tu-long-thong-dung-trong-gioi-forex-trader-traderviet-1729841038.png
- Chủ đề liên quan
- 96031, 88840, 88882, 88942
Xin chào cả nhà!
Forex là một vũ trụ rộng lớn của các cặp tiền tệ luôn biến động đối kháng với nhau—đôi khi giữ ở mức ngang giá, đôi khi tăng vọt và đôi khi thì giảm mạnh.
Và bởi vì thị trường forex có cái gọi là "tâm trí riêng", nên nó cũng có ngôn ngữ riêng của mình.
Đó là lý do tại sao bài viết này tồn tại — để giúp bạn hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành bằng cách giải thích các thuật ngữ, cụm từ và tiếng lóng thông dụng trong giao dịch forex.
Cùng mình khám phá nhé!
Giá mà thị trường sẵn sàng bán một loại tiền tệ. Đây là giá bạn sẽ phải trả nếu mua.
Mua và bán đồng thời trên các thị trường khác nhau để khai thác sự chênh lệch giá.
Tiếng lóng của trader dành cho cặp tiền AUDUSD.
Một người mắc kẹt giữ vị thế thua lỗ lâu sau khi người khác đã thoát ra.
Xin đừng trở thành một "bagholder"!
Đồng tiền đầu tiên trong một cặp tiền (ví dụ, trong cặp EURUSD, EUR là đồng tiền cơ sở). Bạn sẽ mua hoặc bán đồng tiền này.
Kỳ vọng thị trường giảm. Gợi lên hình ảnh một chú gấu tấn công—đánh móng vuốt xuống dưới.
Giá mà thị trường sẵn sàng mua một loại tiền tệ. Nếu bạn đang bán, đây là giá bạn sẽ nhận được.
Biệt danh của dầu mỏ. Hãy theo dõi giá của hàng hóa này—nó tác động đến cả các loại tiền tệ.
Mua một loại tiền tệ hoặc cổ phiếu ở mức mà bạn hy vọng là điểm thấp nhất (bắt đáy). Đây là chiến lược rủi ro—đôi khi đáy vẫn còn giảm tiếp.
Khi giá phá vỡ khỏi một phạm vi xác định, xuyên qua hỗ trợ hoặc kháng cự, báo hiệu một động thái mạnh mẽ tiềm năng.
Tiếng lóng của trader dành cho đồng đô la Mỹ. Đơn giản, trực tiếp, và ai cũng biết!
Vàng hoặc bạc vật chất. Khi các trader muốn sở hữu "hàng thật", họ sẽ gọi đó là "bullion".
Đặt cược vào việc thị trường sẽ tăng. Gợi lên hình ảnh chú bò tấn công—húc sừng lên cao.
Tiếng lóng trong forex cho cặp tiền tệ GBPUSD, đặt tên theo sợi cáp xuyên Đại Tây Dương xưa kia.
Biểu đồ hình nến đại diện cho biến động giá hiển thị mức mở cửa, mức đỉnh, mức đáy, và mức đóng cửa trong một khoảng thời gian cụ thể.
Vay bằng một đồng tiền có lãi suất thấp và đầu tư vào đồng tiền có lãi suất cao hơn để hưởng chênh lệch lãi suất.
Mô tả một thị trường không có xu hướng rõ ràng và có nhiều biến động bất thường. Rất khó để giao dịch.
Tiếng lóng cho cặp tiền tệ EURGBP, ám chỉ eo biển Manche kết nối châu Âu và Vương quốc Anh. Từ này mang một chút phong cách địa lý.
Cặp tiền tệ không liên quan đến đồng USD (ví dụ: EURJPY). Chúng có một "cuộc sống" riêng, không bị ràng buộc bởi đồng đô la Mỹ.
Sự sụt giảm tạm thời của giá trong xu hướng tăng. Những trader thông minh sẽ "mua vào khi giá giảm" (buy the dip) để tham gia giao dịch. Nhưng đôi khi, giá vẫn cứ tiếp tục giảm.
Cặp tiền tệ GBPJPY. Nổi tiếng với sự biến động và dao động giá mạnh—hãy giao dịch cẩn thận!
Mức thua lỗ từ đỉnh xuống đáy trong số dư tài khoản của bạn trong suốt một giai đoạn giao dịch. Điều này không thể tránh khỏi—chỉ cần đừng để nó quét sạch tài khoản của bạn!
Các cặp tiền tệ bao gồm một đồng tiền chính và một đồng tiền từ thị trường mới nổi hoặc ít thanh khoản hơn (ví dụ: USDTRY). "Exotic" chỉ là tên gọi, nhưng không phải lúc nào cũng có lợi—biến động mạnh và chênh lệch giá (spread) rộng.
Ngôn ngữ được phát biểu cẩn thận của Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Một bài phát biểu mơ hồ từ Chủ tịch Fed Jerome Powel có thể khiến thị trường hỗn loạn.
Một công cụ kỹ thuật để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng, dựa trên dãy số Fibonacci. Các trader rất ưa chuộng những con số này!
Một loại lệnh mà nó phải được thực hiện ngay lập tức với giá yêu cầu, nếu không sẽ bị hủy. Không phải chờ đợi ở đây!
Thị trường ngoại hối — nơi các loại tiền tệ được giao dịch 24/5. Thị trường lớn nhất và mạnh mẽ nhất trên thế giới với khối lượng giao dịch 7 nghìn tỷ đô la mỗi ngày.
Nỗi sợ bỏ lỡ cơ hội. Cạm bẫy tâm lý khi các trader theo đuổi thị trường muộn màng — thường dẫn đến các giao dịch tồi tệ. Xin đừng để bị mắc bẫy!
Phân tích các yếu tố kinh tế (ví dụ: GDP, việc làm, lạm phát) để dự đoán biến động tiền tệ. Đây là việc nhìn vào bức tranh lớn.
Thuật ngữ lóng cho cặp tiền tệ USDJPY. Một thuật ngữ ít phổ biến, nhưng bạn sẽ thấy nó trong các chiến lược giao dịch.
Một thuật ngữ lóng cổ điển khác cho đồng đô la Mỹ, ám chỉ màu xanh lá cây của các tờ tiền Mỹ.
Chính sách của ngân hàng trung ương ủng hộ lãi suất cao hơn để kiểm soát lạm phát. Chính sách "hawkish" = đồng tiền mạnh hơn.
Thuật ngữ lóng cho cặp tiền tệ NZDUSD. Được đặt tên theo loài chim nổi tiếng của New Zealand — chứ không phải trái cây nha!
Giao dịch bằng vốn vay. Nó làm tăng lợi nhuận, nhưng cũng có thể làm tài khoản của bạn bốc hơi nhanh hơn bạn nghĩ. Vì vậy, hãy sử dụng một cách khôn ngoan!
Khả năng mua bán một loại tiền tệ mà không ảnh hưởng đến giá của nó. Thanh khoản cao đồng nghĩa với mức chênh lệch giá (spread) thấp và giao dịch nhanh chóng.
Biệt danh cho cặp tiền tệ USDCAD. Được đặt tên theo loài chim loon, một loài chim xuất hiện trên đồng tiền 1 đô la Canada.
Kích thước của giao dịch của bạn. Một Standard Lot là 100.000 đơn vị, một Mini Lot là 10.000, và một Micro Lot là 1.000.
Số tiền cần thiết để mở một giao dịch có sử dụng đòn bẩy. Về cơ bản, đó là "khoản đặt cọc" với broker của bạn.
Khi broker của bạn yêu cầu nạp thêm tiền vì tài khoản của bạn không còn đủ để hỗ trợ các vị thế mở. Không đáp ứng "margin call" có thể dẫn đến việc tự động thanh lý.
Một thực thể (thường là ngân hàng hoặc broker) cung cấp thanh khoản cho thị trường bằng cách luôn sẵn sàng mua hoặc bán ở một mức giá nhất định.
Một chỉ báo kỹ thuật làm mượt dữ liệu giá trong một khoảng thời gian cụ thể để xác định xu hướng. Hãy nghĩ nó như nhịp đập của thị trường!
Thuật ngữ lóng cho cặp tiền tệ USDJPY. Cặp này nhanh và lén lút như một ninja thực thụ.
Biệt danh của Ngân hàng Anh (BoE). Khi "Bà lão" lên tiếng, đồng GBP sẽ di chuyển!
Khi một loại tiền tệ đã bị mua quá mức, dẫn đến khả năng đảo chiều. Thường được phát hiện với các chỉ báo như RSI.
Ngược lại với overbought. Nó có nghĩa là loại tiền tệ đã bị bán tháo quá nhanh, báo hiệu khả năng giá sẽ bật tăng trở lại.
Một trader luôn giữ quan điểm bi quan, bất kể thị trường có như thế nào. Họ tin rằng mọi thứ luôn sụp đổ. Kiểu như: "Tôi biết BTC sẽ về 0 mà."
Biến động giá nhỏ nhất trong một cặp tiền tệ. Trong hầu hết các cặp tiền, đó là chữ số thập phân thứ tư (0.0001). Thu thập pips là cách bạn tạo ra lợi nhuận.
Một mức giá quan trọng được các trader sử dụng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Rất hữu ích để phát hiện các điểm đảo chiều!
Giữ một giao dịch trong nhiều tuần hoặc tháng, tập trung vào các xu hướng dài hạn. Bạn sẽ cần kiên nhẫn với chiến lược này.
Giao dịch chỉ dựa trên sự chuyển động của giá, bỏ qua các chỉ báo kỹ thuật và yếu tố phân tích cơ bản. Mọi thứ đều xoay quanh việc đọc hành vi giá thô của thị trường.
Một trò lừa đảo khi các trader quảng bá một loại tiền tệ hoặc cổ phiếu, thổi phồng giá của nó, sau đó bán ra để kiếm lời trong khi những người khác còn đang mắc kẹt.
Một sự giảm hoặc tăng giá tạm thời trong một xu hướng lớn hơn. Đây là cơ hội để mua vào hoặc bán ra trong đợt phục hồi.
Khi giá di chuyển đi ngang trong một phạm vi hẹp, không có xu hướng rõ ràng. Tuy nhàm chán, nhưng vẫn có những giao dịch có thể được thực hiện.
Một mức giá mà áp lực bán ngăn chặn việc tăng tiếp của giá. Nếu mức này bị phá vỡ, có thể sẽ có một động thái lớn sắp xuất hiện.
Lãi suất được nhận hoặc trả khi giữ một vị thế qua đêm, dựa trên sự chênh lệch lãi suất giữa các loại tiền tệ.
Một chiến lược giao dịch nhanh chóng liên quan đến việc thực hiện các giao dịch ngắn hạn để kiếm lợi nhuận nhỏ từ những biến động giá rất nhỏ. Chiến lược này không dành cho những người yếu tim!
Một người nào đó quảng bá hoặc thổi phồng một cổ phiếu, tiền tệ, hoặc crypto vì lợi ích cá nhân, thường dẫn đến việc lừa dối người khác. Hãy cẩn thận với những người này trên mạng xã hội!
Khi một tài sản bị bán khống mạnh đột ngột tăng giá, buộc những người bán khống phải mua lại các vị thế của họ với giá cao hơn, càng làm cho đợt tăng giá thêm mạnh mẽ.
Khi giao dịch của bạn được thực hiện ở một mức giá khác so với mong đợi (trượt giá), thường xảy ra trong thời gian có biến động cao hoặc thanh khoản thấp.
Khoảng chênh lệch giữa giá mua (bid) và giá bán (ask). Spread càng nhỏ càng tốt—chi phí giao dịch thấp hơn.
Lệnh tự động đóng giao dịch khi nó đạt đến mức lỗ đã xác định.
Muốn bảo toàn vốn giao dịch, hãy đặt stop-loss!
Một mức giá mà lực mua thường ngăn chặn đà giảm tiếp theo. Nếu giá giảm xuống dưới mức này, tình hình có thể trở nên xấu đi!
Biệt ngữ dành cho cặp tiền tệ USDCHF. Các trader thường tìm đến Swissy để đảm bảo an toàn trong những thời kỳ biến động.
Lãi suất nhận được hoặc phải trả khi giữ vị thế qua đêm. Swap dương là một phần thưởng tuyệt vời, nhưng swap âm thì không dễ chịu cho lắm!
Giữ lệnh trong vài ngày hoặc vài tuần để nắm bắt các biến động ngắn đến trung hạn của thị trường. Đây là phương pháp cân bằng giữa day trading (giao dịch trong ngày) và đầu tư dài hạn.
Lệnh tự động đóng giao dịch khi đạt đến mức lợi nhuận đã xác định. Hãy chốt lời trước khi thị trường đảo chiều!
Một cổ phiếu hoặc cặp tiền tệ tăng giá gấp mười lần. Hiếm, nhưng khi xảy ra, thì nó sẽ trở thành một động thái huyền thoại.
Hướng chung mà thị trường đang di chuyển—tăng (bullish), giảm (bearish) hoặc đi ngang (sideways). Xu hướng là bạn đồng hành của trader —cho đến khi nó không còn như vậy nữa.
Mức độ dao động giá trên thị trường. Biến động cao có thể mang lại lợi nhuận lớn—hoặc tổn thất. Hãy chuẩn bị tinh thần nhé!
(Mẹo: Bạn có thể dự đoán độ biến động bằng cách nắm rõ các sự kiện ảnh hưởng đến thị trường.)
Khi thị trường di chuyển nhanh theo một hướng, khiến bạn bị "stop-out" (đóng lệnh với một khoản lỗ), sau đó đảo chiều trở lại. Đây là nỗi ám ảnh của mọi trader!!!
Một giao dịch có rủi ro lớn, nổi tiếng vì làm cạn kiệt tài khoản, đặc biệt là khi bán khống đồng yên Nhật trong một xu hướng mạnh hoặc đánh cược chống lại Ngân hàng Trung ương Nhật Bản.
Vậy là bạn đã có trong tay từ điển "slang" (tiếng lóng) tối thượng về Forex, sẵn sàng lặn sâu hơn vào thế giới giao dịch ngoại hối.
Không biết chúng ta đã bao quát hết chưa nhỉ? Hãy cho mình biết suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé!
Đừng quên THẢ TIM, SHARE VÀ COMMENT để ủng hộ mình nhiều hơn nữa nhé!! Nice day cả nhà


Forex là một vũ trụ rộng lớn của các cặp tiền tệ luôn biến động đối kháng với nhau—đôi khi giữ ở mức ngang giá, đôi khi tăng vọt và đôi khi thì giảm mạnh.
Và bởi vì thị trường forex có cái gọi là "tâm trí riêng", nên nó cũng có ngôn ngữ riêng của mình.
Đó là lý do tại sao bài viết này tồn tại — để giúp bạn hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành bằng cách giải thích các thuật ngữ, cụm từ và tiếng lóng thông dụng trong giao dịch forex.
Cùng mình khám phá nhé!
1. Ask
Giá mà thị trường sẵn sàng bán một loại tiền tệ. Đây là giá bạn sẽ phải trả nếu mua.
2. Arbitrage
Mua và bán đồng thời trên các thị trường khác nhau để khai thác sự chênh lệch giá.
3. Aussie
Tiếng lóng của trader dành cho cặp tiền AUDUSD.
4. Bagholder
Một người mắc kẹt giữ vị thế thua lỗ lâu sau khi người khác đã thoát ra.
Xin đừng trở thành một "bagholder"!
5. Base Currency
Đồng tiền đầu tiên trong một cặp tiền (ví dụ, trong cặp EURUSD, EUR là đồng tiền cơ sở). Bạn sẽ mua hoặc bán đồng tiền này.
6. Bearish
Kỳ vọng thị trường giảm. Gợi lên hình ảnh một chú gấu tấn công—đánh móng vuốt xuống dưới.
7. Bid
Giá mà thị trường sẵn sàng mua một loại tiền tệ. Nếu bạn đang bán, đây là giá bạn sẽ nhận được.
8. Black Gold
Biệt danh của dầu mỏ. Hãy theo dõi giá của hàng hóa này—nó tác động đến cả các loại tiền tệ.
9. Bottom Fishing
Mua một loại tiền tệ hoặc cổ phiếu ở mức mà bạn hy vọng là điểm thấp nhất (bắt đáy). Đây là chiến lược rủi ro—đôi khi đáy vẫn còn giảm tiếp.
10. Breakout
Khi giá phá vỡ khỏi một phạm vi xác định, xuyên qua hỗ trợ hoặc kháng cự, báo hiệu một động thái mạnh mẽ tiềm năng.
11. Buck
Tiếng lóng của trader dành cho đồng đô la Mỹ. Đơn giản, trực tiếp, và ai cũng biết!
12. Bullion
Vàng hoặc bạc vật chất. Khi các trader muốn sở hữu "hàng thật", họ sẽ gọi đó là "bullion".
13. Bullish
Đặt cược vào việc thị trường sẽ tăng. Gợi lên hình ảnh chú bò tấn công—húc sừng lên cao.
14. Cable
Tiếng lóng trong forex cho cặp tiền tệ GBPUSD, đặt tên theo sợi cáp xuyên Đại Tây Dương xưa kia.
15. Candlestick
Biểu đồ hình nến đại diện cho biến động giá hiển thị mức mở cửa, mức đỉnh, mức đáy, và mức đóng cửa trong một khoảng thời gian cụ thể.
16. Carry Trade
Vay bằng một đồng tiền có lãi suất thấp và đầu tư vào đồng tiền có lãi suất cao hơn để hưởng chênh lệch lãi suất.
17. Choppy
Mô tả một thị trường không có xu hướng rõ ràng và có nhiều biến động bất thường. Rất khó để giao dịch.
18. Chunnel
Tiếng lóng cho cặp tiền tệ EURGBP, ám chỉ eo biển Manche kết nối châu Âu và Vương quốc Anh. Từ này mang một chút phong cách địa lý.
19. Cross Currency Pair
Cặp tiền tệ không liên quan đến đồng USD (ví dụ: EURJPY). Chúng có một "cuộc sống" riêng, không bị ràng buộc bởi đồng đô la Mỹ.
20. Dip
Sự sụt giảm tạm thời của giá trong xu hướng tăng. Những trader thông minh sẽ "mua vào khi giá giảm" (buy the dip) để tham gia giao dịch. Nhưng đôi khi, giá vẫn cứ tiếp tục giảm.
21. Dragon
Cặp tiền tệ GBPJPY. Nổi tiếng với sự biến động và dao động giá mạnh—hãy giao dịch cẩn thận!
22. Drawdown
Mức thua lỗ từ đỉnh xuống đáy trong số dư tài khoản của bạn trong suốt một giai đoạn giao dịch. Điều này không thể tránh khỏi—chỉ cần đừng để nó quét sạch tài khoản của bạn!
23. Exotic Pairs
Các cặp tiền tệ bao gồm một đồng tiền chính và một đồng tiền từ thị trường mới nổi hoặc ít thanh khoản hơn (ví dụ: USDTRY). "Exotic" chỉ là tên gọi, nhưng không phải lúc nào cũng có lợi—biến động mạnh và chênh lệch giá (spread) rộng.
24. Fedspeak
Ngôn ngữ được phát biểu cẩn thận của Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Một bài phát biểu mơ hồ từ Chủ tịch Fed Jerome Powel có thể khiến thị trường hỗn loạn.
25. Fibonacci Retracement
Một công cụ kỹ thuật để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng, dựa trên dãy số Fibonacci. Các trader rất ưa chuộng những con số này!
26. Fill or Kill
Một loại lệnh mà nó phải được thực hiện ngay lập tức với giá yêu cầu, nếu không sẽ bị hủy. Không phải chờ đợi ở đây!
27. Forex (FX)
Thị trường ngoại hối — nơi các loại tiền tệ được giao dịch 24/5. Thị trường lớn nhất và mạnh mẽ nhất trên thế giới với khối lượng giao dịch 7 nghìn tỷ đô la mỗi ngày.
28. FOMO
Nỗi sợ bỏ lỡ cơ hội. Cạm bẫy tâm lý khi các trader theo đuổi thị trường muộn màng — thường dẫn đến các giao dịch tồi tệ. Xin đừng để bị mắc bẫy!
29. Fundamental Analysis
Phân tích các yếu tố kinh tế (ví dụ: GDP, việc làm, lạm phát) để dự đoán biến động tiền tệ. Đây là việc nhìn vào bức tranh lớn.
30. Gopher
Thuật ngữ lóng cho cặp tiền tệ USDJPY. Một thuật ngữ ít phổ biến, nhưng bạn sẽ thấy nó trong các chiến lược giao dịch.
31. Greenback
Một thuật ngữ lóng cổ điển khác cho đồng đô la Mỹ, ám chỉ màu xanh lá cây của các tờ tiền Mỹ.
32. Hawkish
Chính sách của ngân hàng trung ương ủng hộ lãi suất cao hơn để kiểm soát lạm phát. Chính sách "hawkish" = đồng tiền mạnh hơn.
33. Kiwi
Thuật ngữ lóng cho cặp tiền tệ NZDUSD. Được đặt tên theo loài chim nổi tiếng của New Zealand — chứ không phải trái cây nha!
34. Leverage
Giao dịch bằng vốn vay. Nó làm tăng lợi nhuận, nhưng cũng có thể làm tài khoản của bạn bốc hơi nhanh hơn bạn nghĩ. Vì vậy, hãy sử dụng một cách khôn ngoan!
35. Liquidity
Khả năng mua bán một loại tiền tệ mà không ảnh hưởng đến giá của nó. Thanh khoản cao đồng nghĩa với mức chênh lệch giá (spread) thấp và giao dịch nhanh chóng.
36. Loonie
Biệt danh cho cặp tiền tệ USDCAD. Được đặt tên theo loài chim loon, một loài chim xuất hiện trên đồng tiền 1 đô la Canada.
37. Lot
Kích thước của giao dịch của bạn. Một Standard Lot là 100.000 đơn vị, một Mini Lot là 10.000, và một Micro Lot là 1.000.
38. Margin
Số tiền cần thiết để mở một giao dịch có sử dụng đòn bẩy. Về cơ bản, đó là "khoản đặt cọc" với broker của bạn.
39. Margin Call
Khi broker của bạn yêu cầu nạp thêm tiền vì tài khoản của bạn không còn đủ để hỗ trợ các vị thế mở. Không đáp ứng "margin call" có thể dẫn đến việc tự động thanh lý.
40. Market Maker
Một thực thể (thường là ngân hàng hoặc broker) cung cấp thanh khoản cho thị trường bằng cách luôn sẵn sàng mua hoặc bán ở một mức giá nhất định.
41. Moving Average
Một chỉ báo kỹ thuật làm mượt dữ liệu giá trong một khoảng thời gian cụ thể để xác định xu hướng. Hãy nghĩ nó như nhịp đập của thị trường!
42. Ninja
Thuật ngữ lóng cho cặp tiền tệ USDJPY. Cặp này nhanh và lén lút như một ninja thực thụ.
43. Old Lady
Biệt danh của Ngân hàng Anh (BoE). Khi "Bà lão" lên tiếng, đồng GBP sẽ di chuyển!
44. Overbought
Khi một loại tiền tệ đã bị mua quá mức, dẫn đến khả năng đảo chiều. Thường được phát hiện với các chỉ báo như RSI.
45. Oversold
Ngược lại với overbought. Nó có nghĩa là loại tiền tệ đã bị bán tháo quá nhanh, báo hiệu khả năng giá sẽ bật tăng trở lại.
46. Permabear
Một trader luôn giữ quan điểm bi quan, bất kể thị trường có như thế nào. Họ tin rằng mọi thứ luôn sụp đổ. Kiểu như: "Tôi biết BTC sẽ về 0 mà."
47. Pips
Biến động giá nhỏ nhất trong một cặp tiền tệ. Trong hầu hết các cặp tiền, đó là chữ số thập phân thứ tư (0.0001). Thu thập pips là cách bạn tạo ra lợi nhuận.
48. Pivot Point
Một mức giá quan trọng được các trader sử dụng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Rất hữu ích để phát hiện các điểm đảo chiều!
49. Position Trading
Giữ một giao dịch trong nhiều tuần hoặc tháng, tập trung vào các xu hướng dài hạn. Bạn sẽ cần kiên nhẫn với chiến lược này.
50. Price Action
Giao dịch chỉ dựa trên sự chuyển động của giá, bỏ qua các chỉ báo kỹ thuật và yếu tố phân tích cơ bản. Mọi thứ đều xoay quanh việc đọc hành vi giá thô của thị trường.
51. Pump and Dump
Một trò lừa đảo khi các trader quảng bá một loại tiền tệ hoặc cổ phiếu, thổi phồng giá của nó, sau đó bán ra để kiếm lời trong khi những người khác còn đang mắc kẹt.
52. Pullback
Một sự giảm hoặc tăng giá tạm thời trong một xu hướng lớn hơn. Đây là cơ hội để mua vào hoặc bán ra trong đợt phục hồi.
53. Ranging Market
Khi giá di chuyển đi ngang trong một phạm vi hẹp, không có xu hướng rõ ràng. Tuy nhàm chán, nhưng vẫn có những giao dịch có thể được thực hiện.
54. Resistance
Một mức giá mà áp lực bán ngăn chặn việc tăng tiếp của giá. Nếu mức này bị phá vỡ, có thể sẽ có một động thái lớn sắp xuất hiện.
55. Rollover
Lãi suất được nhận hoặc trả khi giữ một vị thế qua đêm, dựa trên sự chênh lệch lãi suất giữa các loại tiền tệ.
56. Scalping
Một chiến lược giao dịch nhanh chóng liên quan đến việc thực hiện các giao dịch ngắn hạn để kiếm lợi nhuận nhỏ từ những biến động giá rất nhỏ. Chiến lược này không dành cho những người yếu tim!
57. Shill
Một người nào đó quảng bá hoặc thổi phồng một cổ phiếu, tiền tệ, hoặc crypto vì lợi ích cá nhân, thường dẫn đến việc lừa dối người khác. Hãy cẩn thận với những người này trên mạng xã hội!
58. Short Squeeze
Khi một tài sản bị bán khống mạnh đột ngột tăng giá, buộc những người bán khống phải mua lại các vị thế của họ với giá cao hơn, càng làm cho đợt tăng giá thêm mạnh mẽ.
59. Slippage
Khi giao dịch của bạn được thực hiện ở một mức giá khác so với mong đợi (trượt giá), thường xảy ra trong thời gian có biến động cao hoặc thanh khoản thấp.
60. Spread
Khoảng chênh lệch giữa giá mua (bid) và giá bán (ask). Spread càng nhỏ càng tốt—chi phí giao dịch thấp hơn.
61. Stop-Loss
Lệnh tự động đóng giao dịch khi nó đạt đến mức lỗ đã xác định.
Muốn bảo toàn vốn giao dịch, hãy đặt stop-loss!
62. Support
Một mức giá mà lực mua thường ngăn chặn đà giảm tiếp theo. Nếu giá giảm xuống dưới mức này, tình hình có thể trở nên xấu đi!
63. Swissy
Biệt ngữ dành cho cặp tiền tệ USDCHF. Các trader thường tìm đến Swissy để đảm bảo an toàn trong những thời kỳ biến động.
64. Swap
Lãi suất nhận được hoặc phải trả khi giữ vị thế qua đêm. Swap dương là một phần thưởng tuyệt vời, nhưng swap âm thì không dễ chịu cho lắm!
65. Swing Trading
Giữ lệnh trong vài ngày hoặc vài tuần để nắm bắt các biến động ngắn đến trung hạn của thị trường. Đây là phương pháp cân bằng giữa day trading (giao dịch trong ngày) và đầu tư dài hạn.
66. Take-Profit
Lệnh tự động đóng giao dịch khi đạt đến mức lợi nhuận đã xác định. Hãy chốt lời trước khi thị trường đảo chiều!
67. Tenbagger
Một cổ phiếu hoặc cặp tiền tệ tăng giá gấp mười lần. Hiếm, nhưng khi xảy ra, thì nó sẽ trở thành một động thái huyền thoại.
68. Trend
Hướng chung mà thị trường đang di chuyển—tăng (bullish), giảm (bearish) hoặc đi ngang (sideways). Xu hướng là bạn đồng hành của trader —cho đến khi nó không còn như vậy nữa.
69. Volatility
Mức độ dao động giá trên thị trường. Biến động cao có thể mang lại lợi nhuận lớn—hoặc tổn thất. Hãy chuẩn bị tinh thần nhé!
(Mẹo: Bạn có thể dự đoán độ biến động bằng cách nắm rõ các sự kiện ảnh hưởng đến thị trường.)
70. Whipsaw
Khi thị trường di chuyển nhanh theo một hướng, khiến bạn bị "stop-out" (đóng lệnh với một khoản lỗ), sau đó đảo chiều trở lại. Đây là nỗi ám ảnh của mọi trader!!!
71. Widow Maker
Một giao dịch có rủi ro lớn, nổi tiếng vì làm cạn kiệt tài khoản, đặc biệt là khi bán khống đồng yên Nhật trong một xu hướng mạnh hoặc đánh cược chống lại Ngân hàng Trung ương Nhật Bản.
***
Vậy là bạn đã có trong tay từ điển "slang" (tiếng lóng) tối thượng về Forex, sẵn sàng lặn sâu hơn vào thế giới giao dịch ngoại hối.
Không biết chúng ta đã bao quát hết chưa nhỉ? Hãy cho mình biết suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé!
Nguồn: tradingview.com
Đừng quên THẢ TIM, SHARE VÀ COMMENT để ủng hộ mình nhiều hơn nữa nhé!! Nice day cả nhà
Giới thiệu sách Trading hay
Giao Dịch Theo Xu Hướng Để Kiếm Sống
Sách chia sẻ chiến lược giao dịch, tâm lý, phương pháp quản lý vốn thực chiến của Trader 18 năm kinh nghiệm giao dịch theo xu hướng
Chỉnh sửa lần cuối:
Bài viết liên quan