- 19,237
- 88,629
- Thread cover
- data/assets/threadprofilecover/bobvolman25-1742964473.png
- Chủ đề liên quan
- 61640,61419,59988
Trưởng bộ phận phân tích kỹ thuật của StockCharts.com, John Murphy, là một tác giả, chuyên gia bình luận và diễn giả nổi tiếng về chủ đề Phân tích kỹ thuật. Bài luận của John, "Mười một quy tắc giao dịch với phân tích kỹ thuật", là tập hợp các khuyến nghị mà John cung cấp cho những người mới làm quen với Phân tích kỹ thuật. Chúng dựa trên các câu hỏi và bình luận mà ông nhận được trong nhiều năm sau khi nói chuyện với nhiều đối tượng khác nhau. Nếu bạn bối rối về cách sử dụng Phân tích kỹ thuật, những gợi ý này sẽ giúp ích cho bạn…
1. Nghiên cứu xu hướng dài hạn
Hãy bắt đầu việc phân tích biểu đồ với khung tuần và tháng để nhận định về xu hướng dài hạn. Sau đó chúng ta sẽ chuyển xuống những khung thời gian thấp hơn để xem xu hướng trên những khung thời gian này có thuận theo xu hướng dài hạn hay không.
2. Xác định và đi theo xu hướng chính
Xu hướng có nhiều dạng: xu hướng dài hạn, xu hướng trung hạn và xu hướng ngắn hạn. Hãy quyết định xem bạn nên đi theo xu hướng nào và lựa chọn biểu đồ cho phù hợp. Nếu giao dịch theo xu hướng trung hạn, bạn có thể xác định xu hướng chính trên biểu đồ tuần; sau đó chuyển xuống khung ngày để tìm điểm vào lệnh. Đối với xu hướng ngắn hạn, khung thời gian để xác định xu hướng có thể là khung hàng ngày; và những khung thời gian trong ngày (1 phút, 5 phút, 10 phút, 30 phút, 1 giờ, 4 giờ) được dùng để giao dịch.
3. Xác định hỗ trợ và kháng cự
Hỗ trợ là một mức hoặc vùng thường hình thành từ đáy trước đó và là nơi lý tưởng để đặt lệnh mua. Kháng cự là một mức hoặc vùng thường hình thành từ đỉnh trước đó và là nơi lý tưởng để đặt lệnh bán. Khi kháng cự bị phá vỡ, nó chuyển thành hỗ trợ; và giá có xu hướng retest (quay lại) mức hỗ trợ mới này. Tương tự, khi hỗ trợ bị phá vỡ, nó chuyển thành kháng cự; và giá thường retest mức kháng cự mới này.
4. Đo lường phần trăm điều chỉnh giá
Giá thường điều chỉnh/thoái lui một lượng phần trăm nhất định so với sóng tăng/giảm trước đó trước khi xu hướng chính tiếp tục. Mức thoái lui tối thiểu thường là 1/3 so với xu hướng chính; mức thoái lui tối đa là 2/3. Các mức Fibonacci thoái lui quan trọng (38%, 50% và 62%) được sử dụng phổ biến để dự báo các điểm xoay chiều và cũng là nơi trader đặt lệnh mua/bán thuận theo xu hướng trước đó.
5. Sử dụng đường xu hướng
Đường xu hướng là một trong những công cụ biểu đồ đơn giản và hiệu quả nhất. Đường xu hướng tăng là một đường dốc lên đi qua 2 đáy. Đường xu hướng giảm là một đường dốc xuống đi qua 2 đỉnh. Một đường xu hướng đáng tin cậy cần đi qua ít nhất 3 đỉnh/đáy. Đường xu hướng tồn tại càng lâu và đi qua càng nhiều đỉnh/đáy, nó càng quan trọng. Một khi đường xu hướng bị phá vỡ, xu hướng có thể đảo chiều.
6. Sử dụng đường trung bình động
Đường trung bình động cho chúng ta biết xu hướng hiện tại còn hiệu lực không và củng cố sự đảo chiều xu hướng. Tất nhiên, nó không báo trước sự đảo chiều. Tín hiệu giao dịch theo sự giao cắt giữa một đường trung bình động ngắn kỳ và một đường trung bình động dài kỳ được sử dụng khá phổ biến. Ngoài ra, tín hiệu giao cắt giữa giá và một đường trung bình động cũng là một tín hiệu được áp dụng trong nhiều chiến lược giao dịch. Đường trung bình động hoạt động tốt nhất khi thị trường có xu hướng.
7. Theo dõi chỉ báo dao động
Trong khi đường trung bình động giúp chúng ta nhận định xu hướng và sự thay đổi trong xu hướng, các chỉ báo dao động như Stochastic hay RSI là công cụ để xác định tình trạng quá mua/quá bán – thời điểm mà một sự đảo chiều có thể xảy ra. Chỉ báo dao động hoạt động tốt nhất trong thị trường đi ngang; tuy nhiên, tín hiệu quá mua/quá bán cũng được dùng làm tín hiệu giao dịch trong thị trường có xu hướng. Ngoài ra, tín hiệu phân kỳ từ chỉ báo dao động là một cảnh báo về sự đảo chiều xu hướng tiềm năng.
8. Giao dịch với chỉ báo MACD
Đường trung bình hội tụ phân kỳ (MACD) là sự kết hợp giữa chỉ báo xu hướng và chỉ báo dao động. Tín hiệu tăng giá xuất hiện khi đường MACD cắt lên trên đường tín hiệu ( EMA 9 kỳ) và cả 2 đường nằm trên mức 0. Tín hiệu giảm giá xuất hiện khi MACD cắt xuống dưới đường tín hiệu và cả 2 đường nằm dưới mức 0. MACD-Histogram biểu thị sự thay đổi của đường MACD so với đường tín hiệu; phân kỳ từ MACD-Histogram cũng là một tín hiệu cảnh báo đảo chiều tiềm năng.
9. Đánh giá sức mạnh xu hướng với chỉ báo ADX
Chỉ báo ADX cho thấy thị trường đang có xu hướng hay không. Xu hướng mạnh lên khi đường ADX dốc lên; ngược lại xu hướng là yếu hoặc đi ngang khi đường ADX dốc xuống. Một khi định vị được điều kiện thị trường hiện tại, trader có thể đưa ra chiến lược giao dịch phù hợp và biết nên sử dụng chỉ báo theo xu hướng hay chỉ báo dao động.
10. Nhận thức được tầm quan trọng của khối lượng giao dịch
Khối lượng giao dịch là công cụ củng cố cho nhận định về xu hướng. Một xu hướng tăng bền vững nên đi kèm với khối lượng giao dịch lớn vào những ngày tăng giá. Việc khối lượng giảm báo hiệu sự suy yếu của xu hướng hiện tại. Trường hợp tương tự cũng đúng với xu hướng giảm.
11. Hãy tiếp tục.
Phân tích kỹ thuật là một kỹ năng được cải thiện theo kinh nghiệm và quá trình học tập. Luôn là một học viên và không ngừng học hỏi.
1. Nghiên cứu xu hướng dài hạn
Hãy bắt đầu việc phân tích biểu đồ với khung tuần và tháng để nhận định về xu hướng dài hạn. Sau đó chúng ta sẽ chuyển xuống những khung thời gian thấp hơn để xem xu hướng trên những khung thời gian này có thuận theo xu hướng dài hạn hay không.
2. Xác định và đi theo xu hướng chính
Xu hướng có nhiều dạng: xu hướng dài hạn, xu hướng trung hạn và xu hướng ngắn hạn. Hãy quyết định xem bạn nên đi theo xu hướng nào và lựa chọn biểu đồ cho phù hợp. Nếu giao dịch theo xu hướng trung hạn, bạn có thể xác định xu hướng chính trên biểu đồ tuần; sau đó chuyển xuống khung ngày để tìm điểm vào lệnh. Đối với xu hướng ngắn hạn, khung thời gian để xác định xu hướng có thể là khung hàng ngày; và những khung thời gian trong ngày (1 phút, 5 phút, 10 phút, 30 phút, 1 giờ, 4 giờ) được dùng để giao dịch.
3. Xác định hỗ trợ và kháng cự
Hỗ trợ là một mức hoặc vùng thường hình thành từ đáy trước đó và là nơi lý tưởng để đặt lệnh mua. Kháng cự là một mức hoặc vùng thường hình thành từ đỉnh trước đó và là nơi lý tưởng để đặt lệnh bán. Khi kháng cự bị phá vỡ, nó chuyển thành hỗ trợ; và giá có xu hướng retest (quay lại) mức hỗ trợ mới này. Tương tự, khi hỗ trợ bị phá vỡ, nó chuyển thành kháng cự; và giá thường retest mức kháng cự mới này.
4. Đo lường phần trăm điều chỉnh giá
Giá thường điều chỉnh/thoái lui một lượng phần trăm nhất định so với sóng tăng/giảm trước đó trước khi xu hướng chính tiếp tục. Mức thoái lui tối thiểu thường là 1/3 so với xu hướng chính; mức thoái lui tối đa là 2/3. Các mức Fibonacci thoái lui quan trọng (38%, 50% và 62%) được sử dụng phổ biến để dự báo các điểm xoay chiều và cũng là nơi trader đặt lệnh mua/bán thuận theo xu hướng trước đó.
5. Sử dụng đường xu hướng
Đường xu hướng là một trong những công cụ biểu đồ đơn giản và hiệu quả nhất. Đường xu hướng tăng là một đường dốc lên đi qua 2 đáy. Đường xu hướng giảm là một đường dốc xuống đi qua 2 đỉnh. Một đường xu hướng đáng tin cậy cần đi qua ít nhất 3 đỉnh/đáy. Đường xu hướng tồn tại càng lâu và đi qua càng nhiều đỉnh/đáy, nó càng quan trọng. Một khi đường xu hướng bị phá vỡ, xu hướng có thể đảo chiều.
6. Sử dụng đường trung bình động
Đường trung bình động cho chúng ta biết xu hướng hiện tại còn hiệu lực không và củng cố sự đảo chiều xu hướng. Tất nhiên, nó không báo trước sự đảo chiều. Tín hiệu giao dịch theo sự giao cắt giữa một đường trung bình động ngắn kỳ và một đường trung bình động dài kỳ được sử dụng khá phổ biến. Ngoài ra, tín hiệu giao cắt giữa giá và một đường trung bình động cũng là một tín hiệu được áp dụng trong nhiều chiến lược giao dịch. Đường trung bình động hoạt động tốt nhất khi thị trường có xu hướng.
7. Theo dõi chỉ báo dao động
Trong khi đường trung bình động giúp chúng ta nhận định xu hướng và sự thay đổi trong xu hướng, các chỉ báo dao động như Stochastic hay RSI là công cụ để xác định tình trạng quá mua/quá bán – thời điểm mà một sự đảo chiều có thể xảy ra. Chỉ báo dao động hoạt động tốt nhất trong thị trường đi ngang; tuy nhiên, tín hiệu quá mua/quá bán cũng được dùng làm tín hiệu giao dịch trong thị trường có xu hướng. Ngoài ra, tín hiệu phân kỳ từ chỉ báo dao động là một cảnh báo về sự đảo chiều xu hướng tiềm năng.
8. Giao dịch với chỉ báo MACD
Đường trung bình hội tụ phân kỳ (MACD) là sự kết hợp giữa chỉ báo xu hướng và chỉ báo dao động. Tín hiệu tăng giá xuất hiện khi đường MACD cắt lên trên đường tín hiệu ( EMA 9 kỳ) và cả 2 đường nằm trên mức 0. Tín hiệu giảm giá xuất hiện khi MACD cắt xuống dưới đường tín hiệu và cả 2 đường nằm dưới mức 0. MACD-Histogram biểu thị sự thay đổi của đường MACD so với đường tín hiệu; phân kỳ từ MACD-Histogram cũng là một tín hiệu cảnh báo đảo chiều tiềm năng.
9. Đánh giá sức mạnh xu hướng với chỉ báo ADX
Chỉ báo ADX cho thấy thị trường đang có xu hướng hay không. Xu hướng mạnh lên khi đường ADX dốc lên; ngược lại xu hướng là yếu hoặc đi ngang khi đường ADX dốc xuống. Một khi định vị được điều kiện thị trường hiện tại, trader có thể đưa ra chiến lược giao dịch phù hợp và biết nên sử dụng chỉ báo theo xu hướng hay chỉ báo dao động.
10. Nhận thức được tầm quan trọng của khối lượng giao dịch
Khối lượng giao dịch là công cụ củng cố cho nhận định về xu hướng. Một xu hướng tăng bền vững nên đi kèm với khối lượng giao dịch lớn vào những ngày tăng giá. Việc khối lượng giảm báo hiệu sự suy yếu của xu hướng hiện tại. Trường hợp tương tự cũng đúng với xu hướng giảm.
11. Hãy tiếp tục.
Phân tích kỹ thuật là một kỹ năng được cải thiện theo kinh nghiệm và quá trình học tập. Luôn là một học viên và không ngừng học hỏi.
- John Murphy
Giới thiệu sách Trading hay
Nhật Ký Giao Dịch Thực Chiến của Phù Thủy Thị trường Tài Chính
Sách chia sẻ 05 tháng giao dịch thực tế trên thị trường tài chính, sử dụng Price Action và Mô hình Biểu đồ của Phù thủy trader Peter Brandt, người có gần 50 năm kinh nghiệm trading và đạt lợi nhuận bình quân 68% lợi nhuận mỗi năm
Bài viết liên quan